106
LB
Grimaldo
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Grimaldo
LB 106 LWB 106 LM 105
|
|
20.09.1995
171cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
23
97
100
101
101
102
101
101
102
102
97
97
103
103
103
103
97
Tốc độ
105
Sút
94
Chuyền bóng
103
Rê bóng
100
Phòng thủ
100
Thể chất
91
Tốc độ
105
Tăng tốc
107
Dứt điểm
86
Lực sút
105
Sút xa
107
Chọn vị trí
104
Vô lê
82
Penalty
80
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
107
Chuyền dài
97
Đá phạt
100
Sút xoáy
106
Rê bóng
98
Giữ bóng
101
Khéo léo
105
Thăng bằng
106
Phản ứng
106
Kèm người
98
Lấy bóng
105
Cắt bóng
102
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
85
Thể lực
107
Quyết đoán
90
Nhảy
82
Bình tĩnh
99
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 14 - Chẵn 34
Xem Grimaldo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ SL Benfica
2016~2023 SL Benfica
2012~2016 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%