88
CF
A. Griezmann
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antoine Griezmann
CF
88
ST
87
LW
88
176cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
19
84
85
85
85
83
86
73
85
85
67
67
70
70
73
73
67
Tốc độ
85
Sút
84
Chuyền bóng
84
Rê bóng
86
Phòng thủ
60
Thể chất
76
Tốc độ
84
Tăng tốc
88
Dứt điểm
84
Lực sút
85
Sút xa
83
Chọn vị trí
90
Vô lê
89
Penalty
85
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
80
Chuyền dài
89
Đá phạt
87
Sút xoáy
84
Rê bóng
86
Giữ bóng
86
Khéo léo
92
Thăng bằng
88
Phản ứng
86
Kèm người
62
Lấy bóng
62
Cắt bóng
54
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
73
Thể lực
83
Quyết đoán
75
Nhảy
86
Bình tĩnh
85
TM đổ người
13
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Atletico Madrid | |
2021~ | Atletico Madrid | |
2021~2022 | Atletico Madrid | |
2019~ | FC Barcelona | |
2019~2022 | FC Barcelona | |
2014~2019 | Atletico Madrid | |
2009~2009 | Real Sociedad B | |
2009~2014 | Real Sociedad |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |