109
CF
A. Griezmann
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antoine Griezmann
CF
109
CAM
108
176cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
23
104
106
106
106
100
105
86
106
106
79
81
88
88
90
90
79
Tốc độ
108
Sút
105
Chuyền bóng
103
Rê bóng
108
Phòng thủ
65
Thể chất
95
Tốc độ
106
Tăng tốc
111
Dứt điểm
105
Lực sút
106
Sút xa
106
Chọn vị trí
106
Vô lê
99
Penalty
112
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
108
Chuyền dài
103
Đá phạt
106
Sút xoáy
110
Rê bóng
107
Giữ bóng
110
Khéo léo
112
Thăng bằng
106
Phản ứng
108
Kèm người
58
Lấy bóng
65
Cắt bóng
57
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
90
Thể lực
105
Quyết đoán
94
Nhảy
105
Bình tĩnh
112
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Atletico Madrid | |
2021~ | Atletico Madrid | |
2021~2022 | Atletico Madrid | |
2019~ | FC Barcelona | |
2019~2022 | FC Barcelona | |
2014~2019 | Atletico Madrid | |
2009~2009 | Real Sociedad B | |
2009~2014 | Real Sociedad |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |