85
ST
A. Griezmann
16
24
82
83
83
83
76
82
64
82
82
59
59
64
64
67
67
59
Tốc độ
82
Sút
82
Chuyền bóng
77
Rê bóng
84
Phòng thủ
50
Thể chất
67
Tốc độ
81
Tăng tốc
84
Dứt điểm
87
Lực sút
77
Sút xa
78
Chọn vị trí
86
Vô lê
83
Penalty
71
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
78
Chuyền dài
73
Đá phạt
73
Sút xoáy
80
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Khéo léo
86
Thăng bằng
77
Phản ứng
86
Kèm người
58
Lấy bóng
44
Cắt bóng
37
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
61
Thể lực
78
Quyết đoán
67
Nhảy
86
Bình tĩnh
83
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Atletico Madrid | |
2021~ | Atletico Madrid | |
2021~2022 | Atletico Madrid | |
2019~ | FC Barcelona | |
2019~2022 | FC Barcelona | |
2014~2019 | Atletico Madrid | |
2009~2009 | Real Sociedad B | |
2009~2014 | Real Sociedad |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |