88
ST
A. Griezmann
16
21
85
85
85
85
77
84
61
84
84
54
54
61
61
64
64
54
Tốc độ
84
Sút
85
Chuyền bóng
79
Rê bóng
86
Phòng thủ
38
Thể chất
70
Tốc độ
84
Tăng tốc
85
Dứt điểm
89
Lực sút
82
Sút xa
82
Chọn vị trí
90
Vô lê
87
Penalty
77
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
81
Chuyền dài
75
Đá phạt
76
Sút xoáy
83
Rê bóng
87
Giữ bóng
86
Khéo léo
89
Thăng bằng
79
Phản ứng
91
Kèm người
31
Lấy bóng
35
Cắt bóng
36
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
66
Thể lực
76
Quyết đoán
71
Nhảy
88
Bình tĩnh
85
TM đổ người
14
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Atletico Madrid | |
2021~ | Atletico Madrid | |
2021~2022 | Atletico Madrid | |
2019~ | FC Barcelona | |
2019~2022 | FC Barcelona | |
2014~2019 | Atletico Madrid | |
2009~2009 | Real Sociedad B | |
2009~2014 | Real Sociedad |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |