91
ST
A. Griezmann
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antoine Griezmann
ST
91
LW
92
CAM
91
176cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
19
88
89
89
89
80
88
63
88
88
55
55
62
62
66
66
55
Tốc độ
92
Sút
89
Chuyền bóng
82
Rê bóng
90
Phòng thủ
39
Thể chất
76
Tốc độ
92
Tăng tốc
94
Dứt điểm
92
Lực sút
86
Sút xa
89
Chọn vị trí
93
Vô lê
89
Penalty
85
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
84
Chuyền dài
79
Đá phạt
80
Sút xoáy
90
Rê bóng
91
Giữ bóng
90
Khéo léo
95
Thăng bằng
82
Phản ứng
92
Kèm người
43
Lấy bóng
28
Cắt bóng
41
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
73
Thể lực
82
Quyết đoán
73
Nhảy
90
Bình tĩnh
81
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Atletico Madrid | |
2021~ | Atletico Madrid | |
2021~2022 | Atletico Madrid | |
2019~ | FC Barcelona | |
2019~2022 | FC Barcelona | |
2014~2019 | Atletico Madrid | |
2009~2009 | Real Sociedad B | |
2009~2014 | Real Sociedad |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |