82
ST
A. Griezmann
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antoine Griezmann
ST
82
CF
83
176cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
3
Level
21
79
80
80
80
78
81
68
79
79
62
63
67
67
69
69
62
Tốc độ
74
Sút
80
Chuyền bóng
79
Rê bóng
81
Phòng thủ
54
Thể chất
69
Tốc độ
74
Tăng tốc
74
Dứt điểm
83
Lực sút
78
Sút xa
80
Chọn vị trí
83
Vô lê
78
Penalty
73
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
75
Chuyền dài
79
Đá phạt
78
Sút xoáy
82
Rê bóng
81
Giữ bóng
82
Khéo léo
82
Thăng bằng
77
Phản ứng
83
Kèm người
43
Lấy bóng
59
Cắt bóng
53
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
64
Thể lực
79
Quyết đoán
68
Nhảy
78
Bình tĩnh
82
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Atletico Madrid | |
2021~ | Atletico Madrid | |
2021~2022 | Atletico Madrid | |
2019~ | FC Barcelona | |
2019~2022 | FC Barcelona | |
2014~2019 | Atletico Madrid | |
2009~2009 | Real Sociedad B | |
2009~2014 | Real Sociedad |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |