93
ST
A. Griezmann
19
21
90
90
90
90
83
89
70
89
89
65
65
70
70
73
73
65
Tốc độ
91
Sút
90
Chuyền bóng
83
Rê bóng
92
Phòng thủ
54
Thể chất
80
Tốc độ
91
Tăng tốc
91
Dứt điểm
95
Lực sút
88
Sút xa
88
Chọn vị trí
92
Vô lê
89
Penalty
78
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
85
Chuyền dài
81
Đá phạt
80
Sút xoáy
88
Rê bóng
92
Giữ bóng
95
Khéo léo
94
Thăng bằng
84
Phản ứng
94
Kèm người
63
Lấy bóng
47
Cắt bóng
39
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
79
Thể lực
85
Quyết đoán
73
Nhảy
93
Bình tĩnh
93
TM đổ người
14
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Atletico Madrid | |
2021~ | Atletico Madrid | |
2021~2022 | Atletico Madrid | |
2019~ | FC Barcelona | |
2019~2022 | FC Barcelona | |
2014~2019 | Atletico Madrid | |
2009~2009 | Real Sociedad B | |
2009~2014 | Real Sociedad |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |