96
CF
A. Griezmann
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antoine Griezmann
CF
96
ST
94
LW
96
176cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
19
91
93
93
93
85
92
72
92
92
66
66
72
72
75
75
66
Tốc độ
95
Sút
91
Chuyền bóng
86
Rê bóng
98
Phòng thủ
55
Thể chất
77
Tốc độ
98
Tăng tốc
93
Dứt điểm
96
Lực sút
84
Sút xa
90
Chọn vị trí
92
Vô lê
89
Penalty
87
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
87
Chuyền dài
80
Đá phạt
88
Sút xoáy
91
Rê bóng
99
Giữ bóng
99
Khéo léo
101
Thăng bằng
90
Phản ứng
92
Kèm người
57
Lấy bóng
52
Cắt bóng
47
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
73
Thể lực
88
Quyết đoán
74
Nhảy
89
Bình tĩnh
96
TM đổ người
12
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Atletico Madrid | |
2021~ | Atletico Madrid | |
2021~2022 | Atletico Madrid | |
2019~ | FC Barcelona | |
2019~2022 | FC Barcelona | |
2014~2019 | Atletico Madrid | |
2009~2009 | Real Sociedad B | |
2009~2014 | Real Sociedad |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |