91
GK
M. ter Stegen
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marc-André ter Stegen
GK
91
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
88
33
40
42
42
49
48
42
46
46
32
32
33
33
36
36
32
TM Đổ người
89
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
87
TM Phản xạ
92
Tốc độ
53
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
57
Tăng tốc
47
Dứt điểm
19
Lực sút
19
Sút xa
7
Chọn vị trí
22
Vô lê
11
Penalty
22
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
32
Chuyền dài
72
Đá phạt
9
Sút xoáy
30
Rê bóng
43
Giữ bóng
27
Khéo léo
84
Thăng bằng
70
Phản ứng
88
Kèm người
22
Lấy bóng
20
Cắt bóng
19
Đánh đầu
8
Xoạc bóng
7
Sức mạnh
75
Thể lực
47
Quyết đoán
40
Nhảy
85
Bình tĩnh
75
TM đổ người
89
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
87
TM phản xạ
92
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | FC Barcelona | |
2010~2014 | Borussia Mönchenglatbach |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |