110
GK
M. ter Stegen
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marc-André ter Stegen
GK 110
|
|
30.04.1992
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
107
51
58
59
59
66
65
60
61
61
51
51
51
51
54
54
51
TM Đổ người
107
TM bắt bóng
104
TM phát bóng
107
TM Phản xạ
111
Tốc độ
67
TM chọn vị trí
109
Tốc độ
66
Tăng tốc
69
Dứt điểm
35
Lực sút
44
Sút xa
32
Chọn vị trí
30
Vô lê
33
Penalty
34
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
37
Chuyền dài
80
Đá phạt
44
Sút xoáy
40
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Khéo léo
96
Thăng bằng
86
Phản ứng
108
Kèm người
35
Lấy bóng
35
Cắt bóng
43
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
84
Thể lực
58
Quyết đoán
63
Nhảy
100
Bình tĩnh
90
TM đổ người
107
TM bắt bóng
104
TM phát bóng
107
TM phản xạ
111
TM chọn vị trí
109
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đối mặt
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Lẻ 30-59
Năm CLB Cho mượn
2014~ FC Barcelona
2010~2014 Borussia Mönchenglatbach
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%