90
GK
M. ter Stegen
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marc-André ter Stegen
GK
90
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
87
36
40
40
40
49
46
46
44
44
39
39
37
37
38
38
39
TM Đổ người
88
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
88
TM Phản xạ
90
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
88
Tốc độ
54
Tăng tốc
43
Dứt điểm
22
Lực sút
29
Sút xa
18
Chọn vị trí
19
Vô lê
22
Penalty
32
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
26
Chuyền dài
66
Đá phạt
20
Sút xoáy
26
Rê bóng
28
Giữ bóng
36
Khéo léo
42
Thăng bằng
48
Phản ứng
86
Kèm người
32
Lấy bóng
21
Cắt bóng
29
Đánh đầu
19
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
79
Thể lực
41
Quyết đoán
48
Nhảy
80
Bình tĩnh
72
TM đổ người
88
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
88
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
88
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | FC Barcelona | |
2010~2014 | Borussia Mönchenglatbach |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.48% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.37% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.33% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
16 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.24% |