91
GK
M. ter Stegen
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marc-André ter Stegen
GK
91
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
88
36
34
32
32
33
32
34
33
33
37
37
33
33
33
33
37
TM Đổ người
90
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
93
Tốc độ
45
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
50
Tăng tốc
38
Dứt điểm
25
Lực sút
38
Sút xa
25
Chọn vị trí
25
Vô lê
25
Penalty
33
Chuyền ngắn
30
Tầm nhìn
25
Tạt bóng
25
Chuyền dài
38
Đá phạt
25
Sút xoáy
25
Rê bóng
25
Giữ bóng
28
Khéo léo
37
Thăng bằng
43
Phản ứng
86
Kèm người
25
Lấy bóng
25
Cắt bóng
22
Đánh đầu
32
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
79
Thể lực
35
Quyết đoán
43
Nhảy
89
Bình tĩnh
47
TM đổ người
90
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
89
TM phản xạ
93
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | FC Barcelona | |
2010~2014 | Borussia Mönchenglatbach |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |