99
GK
M. ter Stegen
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marc-André ter Stegen
GK 99
|
|
30.04.1992
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
96
36
43
44
44
51
51
44
47
47
36
36
34
34
37
37
36
TM Đổ người
96
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
96
TM Phản xạ
101
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
96
Tốc độ
50
Tăng tốc
56
Dứt điểm
23
Lực sút
22
Sút xa
16
Chọn vị trí
11
Vô lê
22
Penalty
25
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
18
Chuyền dài
63
Đá phạt
12
Sút xoáy
18
Rê bóng
51
Giữ bóng
30
Khéo léo
87
Thăng bằng
75
Phản ứng
95
Kèm người
25
Lấy bóng
13
Cắt bóng
32
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
81
Thể lực
35
Quyết đoán
43
Nhảy
90
Bình tĩnh
82
TM đổ người
96
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
96
TM phản xạ
101
TM chọn vị trí
96
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đối mặt
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2014~ FC Barcelona
2010~2014 Borussia Mönchenglatbach
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%