81
GK
M. ter Stegen
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marc-André ter Stegen
GK
81
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
78
32
35
32
32
41
39
38
36
36
30
30
29
29
31
31
30
TM Đổ người
78
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
81
TM Phản xạ
82
Tốc độ
44
TM chọn vị trí
78
Tốc độ
46
Tăng tốc
42
Dứt điểm
14
Lực sút
61
Sút xa
10
Chọn vị trí
11
Vô lê
14
Penalty
24
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
18
Chuyền dài
58
Đá phạt
12
Sút xoáy
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
28
Khéo léo
36
Thăng bằng
40
Phản ứng
77
Kèm người
24
Lấy bóng
13
Cắt bóng
21
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
71
Thể lực
33
Quyết đoán
40
Nhảy
66
Bình tĩnh
64
TM đổ người
78
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
81
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
78
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | FC Barcelona | |
2010~2014 | Borussia Mönchenglatbach |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |