90
GK
M. ter Stegen
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marc-André ter Stegen
GK 90
|
|
30.04.1992
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
87
33
40
42
42
47
47
40
45
45
31
31
31
31
34
34
31
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
87
TM Phản xạ
94
Tốc độ
45
TM chọn vị trí
87
Tốc độ
43
Tăng tốc
49
Dứt điểm
21
Lực sút
18
Sút xa
7
Chọn vị trí
8
Vô lê
11
Penalty
21
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
33
Chuyền dài
71
Đá phạt
32
Sút xoáy
25
Rê bóng
41
Giữ bóng
54
Khéo léo
80
Thăng bằng
76
Phản ứng
82
Kèm người
21
Lấy bóng
10
Cắt bóng
18
Đánh đầu
19
Xoạc bóng
7
Sức mạnh
68
Thể lực
30
Quyết đoán
43
Nhảy
83
Bình tĩnh
67
TM đổ người
86
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
87
TM phản xạ
94
TM chọn vị trí
87
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2014~ FC Barcelona
2010~2014 Borussia Mönchenglatbach
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%