85
GK
M. ter Stegen
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marc-André ter Stegen
GK 85
|
|
30.04.1992
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
82
27
28
28
28
33
31
31
30
30
29
29
26
26
27
27
29
TM Đổ người
82
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
84
TM Phản xạ
86
Tốc độ
45
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
50
Tăng tốc
38
Dứt điểm
14
Lực sút
22
Sút xa
10
Chọn vị trí
11
Vô lê
14
Penalty
25
Chuyền ngắn
30
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
15
Chuyền dài
38
Đá phạt
12
Sút xoáy
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
18
Khéo léo
37
Thăng bằng
43
Phản ứng
84
Kèm người
10
Lấy bóng
13
Cắt bóng
22
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
79
Thể lực
35
Quyết đoán
43
Nhảy
79
Bình tĩnh
62
TM đổ người
82
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
84
TM phản xạ
86
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2014~ FC Barcelona
2010~2014 Borussia Mönchenglatbach
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%