69
ST
A. Ayew
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
André Ayew
ST 69 RW 69
|
|
17.12.1989
176cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
14
66
66
66
66
64
66
59
66
66
57
57
58
58
60
60
57
Tốc độ
64
Sút
66
Chuyền bóng
63
Rê bóng
69
Phòng thủ
49
Thể chất
67
Tốc độ
64
Tăng tốc
64
Dứt điểm
66
Lực sút
68
Sút xa
66
Chọn vị trí
67
Vô lê
60
Penalty
63
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
65
Chuyền dài
60
Đá phạt
50
Sút xoáy
65
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Khéo léo
76
Thăng bằng
71
Phản ứng
69
Kèm người
43
Lấy bóng
54
Cắt bóng
46
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
64
Thể lực
72
Quyết đoán
69
Nhảy
79
Bình tĩnh
65
TM đổ người
8
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem André Ayew mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Havre AC
2023~2023 Nottingham Forest
2021~ 알사드
2021~2023 알사드
2018~2019 Fenerbahce SK
2018~2021 swansea city
2016~2018 West Ham United
2015~2016 swansea city
2009~2010 AC 아를 아비뇽
2008~2009 FC Lorient
2007~2015 Olympique Marseille
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%