93
LM
A. Ayew
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
André Ayew
LM 93 LW 93
|
|
17.12.1989
176cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
19
89
90
90
90
84
88
78
90
90
76
77
81
81
82
82
76
Tốc độ
97
Sút
87
Chuyền bóng
83
Rê bóng
93
Phòng thủ
67
Thể chất
85
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
86
Lực sút
93
Sút xa
88
Chọn vị trí
90
Vô lê
75
Penalty
85
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
89
Chuyền dài
82
Đá phạt
69
Sút xoáy
83
Rê bóng
95
Giữ bóng
90
Khéo léo
96
Thăng bằng
93
Phản ứng
96
Kèm người
65
Lấy bóng
61
Cắt bóng
62
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
82
Thể lực
89
Quyết đoán
88
Nhảy
98
Bình tĩnh
86
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem André Ayew mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Havre AC
2023~2023 Nottingham Forest
2021~ 알사드
2021~2023 알사드
2018~2019 Fenerbahce SK
2018~2021 swansea city
2016~2018 West Ham United
2015~2016 swansea city
2009~2010 AC 아를 아비뇽
2008~2009 FC Lorient
2007~2015 Olympique Marseille
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%