87
LM
A. Ayew
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
André Ayew
LM 87 LW 87 CAM 86
|
|
17.12.1989
176cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
20
82
83
84
84
79
83
72
84
84
69
69
75
75
76
76
69
Tốc độ
89
Sút
80
Chuyền bóng
79
Rê bóng
86
Phòng thủ
61
Thể chất
80
Tốc độ
88
Tăng tốc
91
Dứt điểm
82
Lực sút
83
Sút xa
80
Chọn vị trí
80
Vô lê
68
Penalty
74
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
85
Chuyền dài
74
Đá phạt
60
Sút xoáy
77
Rê bóng
87
Giữ bóng
85
Khéo léo
89
Thăng bằng
83
Phản ứng
87
Kèm người
57
Lấy bóng
65
Cắt bóng
50
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
79
Thể lực
87
Quyết đoán
76
Nhảy
76
Bình tĩnh
73
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
15
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Cá nhân
Xem André Ayew mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Havre AC
2023~2023 Nottingham Forest
2021~ 알사드
2021~2023 알사드
2018~2019 Fenerbahce SK
2018~2021 swansea city
2016~2018 West Ham United
2015~2016 swansea city
2009~2010 AC 아를 아비뇽
2008~2009 FC Lorient
2007~2015 Olympique Marseille
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%