89
RM
A. Ayew
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
André Ayew
RM 89 LM 89 ST 88
|
|
17.12.1989
176cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
18
85
86
87
87
82
86
76
86
86
74
74
78
78
80
80
74
Tốc độ
93
Sút
81
Chuyền bóng
82
Rê bóng
88
Phòng thủ
65
Thể chất
83
Tốc độ
93
Tăng tốc
95
Dứt điểm
80
Lực sút
86
Sút xa
83
Chọn vị trí
85
Vô lê
71
Penalty
78
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
85
Chuyền dài
77
Đá phạt
65
Sút xoáy
79
Rê bóng
90
Giữ bóng
86
Khéo léo
91
Thăng bằng
86
Phản ứng
92
Kèm người
59
Lấy bóng
67
Cắt bóng
60
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
80
Thể lực
88
Quyết đoán
84
Nhảy
93
Bình tĩnh
78
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem André Ayew mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Havre AC
2023~2023 Nottingham Forest
2021~ 알사드
2021~2023 알사드
2018~2019 Fenerbahce SK
2018~2021 swansea city
2016~2018 West Ham United
2015~2016 swansea city
2009~2010 AC 아를 아비뇽
2008~2009 FC Lorient
2007~2015 Olympique Marseille
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%