67
ST
A. Ayew
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
André Ayew
ST 67 CF 67
|
|
17.12.1989
176cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
16
64
64
64
64
63
65
58
63
63
57
57
56
56
57
57
57
Tốc độ
54
Sút
64
Chuyền bóng
65
Rê bóng
66
Phòng thủ
51
Thể chất
60
Tốc độ
53
Tăng tốc
57
Dứt điểm
61
Lực sút
68
Sút xa
66
Chọn vị trí
67
Vô lê
63
Penalty
66
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
67
Chuyền dài
62
Đá phạt
52
Sút xoáy
68
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Phản ứng
68
Kèm người
42
Lấy bóng
56
Cắt bóng
48
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
61
Thể lực
49
Quyết đoán
71
Nhảy
68
Bình tĩnh
67
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem André Ayew mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Havre AC
2023~2023 Nottingham Forest
2021~ 알사드
2021~2023 알사드
2018~2019 Fenerbahce SK
2018~2021 swansea city
2016~2018 West Ham United
2015~2016 swansea city
2009~2010 AC 아를 아비뇽
2008~2009 FC Lorient
2007~2015 Olympique Marseille
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%