104
LW
A. Ayew
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
André Ayew
LW 104
|
|
17.12.1989
176cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
22
101
101
101
101
96
99
90
100
100
88
89
91
91
92
92
88
Tốc độ
102
Sút
97
Chuyền bóng
93
Rê bóng
103
Phòng thủ
81
Thể chất
95
Tốc độ
101
Tăng tốc
104
Dứt điểm
98
Lực sút
103
Sút xa
91
Chọn vị trí
107
Vô lê
95
Penalty
91
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
97
Chuyền dài
88
Đá phạt
78
Sút xoáy
97
Rê bóng
103
Giữ bóng
105
Khéo léo
102
Thăng bằng
105
Phản ứng
105
Kèm người
77
Lấy bóng
84
Cắt bóng
73
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
90
Thể lực
99
Quyết đoán
104
Nhảy
108
Bình tĩnh
100
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem André Ayew mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Havre AC
2023~2023 Nottingham Forest
2021~ 알사드
2021~2023 알사드
2018~2019 Fenerbahce SK
2018~2021 swansea city
2016~2018 West Ham United
2015~2016 swansea city
2009~2010 AC 아를 아비뇽
2008~2009 FC Lorient
2007~2015 Olympique Marseille
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%