90
LM
Pedri
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
González López
LM
90
CAM
89
174cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
79
84
86
86
83
86
74
87
87
65
65
75
75
78
78
65
Tốc độ
92
Sút
74
Chuyền bóng
82
Rê bóng
89
Phòng thủ
59
Thể chất
72
Tốc độ
92
Tăng tốc
94
Dứt điểm
72
Lực sút
72
Sút xa
85
Chọn vị trí
88
Vô lê
60
Penalty
67
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
84
Chuyền dài
85
Đá phạt
61
Sút xoáy
67
Rê bóng
90
Giữ bóng
88
Khéo léo
92
Thăng bằng
91
Phản ứng
91
Kèm người
56
Lấy bóng
63
Cắt bóng
56
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
60
Thể lực
93
Quyết đoán
75
Nhảy
77
Bình tĩnh
86
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
9
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | FC Barcelona | |
2019~2020 | UD Las Palmas |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |