88
CM
Pedri
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
González López
CM 88
|
|
25.11.2002
174cm
|
61kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
28
76
82
83
83
85
85
80
84
84
72
72
78
78
80
80
72
Tốc độ
83
Sút
71
Chuyền bóng
83
Rê bóng
88
Phòng thủ
72
Thể chất
69
Tốc độ
81
Tăng tốc
86
Dứt điểm
74
Lực sút
69
Sút xa
71
Chọn vị trí
82
Vô lê
54
Penalty
61
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
74
Chuyền dài
85
Đá phạt
59
Sút xoáy
78
Rê bóng
88
Giữ bóng
87
Khéo léo
92
Thăng bằng
93
Phản ứng
86
Kèm người
71
Lấy bóng
78
Cắt bóng
74
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
61
Thể lực
90
Quyết đoán
66
Nhảy
71
Bình tĩnh
88
TM đổ người
24
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
23
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem González López mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ FC Barcelona
2019~2020 UD Las Palmas
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%