95
CM
Pedri
18
33
82
88
89
89
92
91
87
90
90
79
78
83
83
86
86
79
Tốc độ
87
Sút
76
Chuyền bóng
90
Rê bóng
95
Phòng thủ
78
Thể chất
82
Tốc độ
85
Tăng tốc
90
Dứt điểm
78
Lực sút
76
Sút xa
77
Chọn vị trí
86
Vô lê
67
Penalty
65
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
78
Chuyền dài
93
Đá phạt
73
Sút xoáy
88
Rê bóng
95
Giữ bóng
96
Khéo léo
96
Thăng bằng
98
Phản ứng
93
Kèm người
78
Lấy bóng
82
Cắt bóng
82
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
80
Thể lực
96
Quyết đoán
73
Nhảy
75
Bình tĩnh
95
TM đổ người
28
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
27
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | FC Barcelona | |
2019~2020 | UD Las Palmas |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |