95
CM
Pedri
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
González López
CM 95
|
|
25.11.2002
174cm
|
61kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
33
82
88
89
89
92
91
87
90
90
79
78
83
83
86
86
79
Tốc độ
87
Sút
76
Chuyền bóng
90
Rê bóng
95
Phòng thủ
78
Thể chất
82
Tốc độ
85
Tăng tốc
90
Dứt điểm
78
Lực sút
76
Sút xa
77
Chọn vị trí
86
Vô lê
67
Penalty
65
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
78
Chuyền dài
93
Đá phạt
73
Sút xoáy
88
Rê bóng
95
Giữ bóng
96
Khéo léo
96
Thăng bằng
98
Phản ứng
93
Kèm người
78
Lấy bóng
82
Cắt bóng
82
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
80
Thể lực
96
Quyết đoán
73
Nhảy
75
Bình tĩnh
95
TM đổ người
28
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
27
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem González López mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ FC Barcelona
2019~2020 UD Las Palmas
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%