112
CM
Pedri
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
González López
CM
112
CAM
112
LW
110
174cm
|
60kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
101
107
107
107
109
109
105
108
108
98
98
102
102
104
104
98
Tốc độ
106
Sút
96
Chuyền bóng
108
Rê bóng
112
Phòng thủ
96
Thể chất
98
Tốc độ
105
Tăng tốc
108
Dứt điểm
98
Lực sút
96
Sút xa
98
Chọn vị trí
105
Vô lê
83
Penalty
86
Chuyền ngắn
115
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
97
Chuyền dài
113
Đá phạt
91
Sút xoáy
102
Rê bóng
113
Giữ bóng
112
Khéo léo
112
Thăng bằng
110
Phản ứng
110
Kèm người
97
Lấy bóng
101
Cắt bóng
95
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
91
Thể lực
111
Quyết đoán
101
Nhảy
92
Bình tĩnh
112
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | FC Barcelona | |
2019~2020 | UD Las Palmas |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |