107
CM
Pedri
22
25
97
102
102
102
104
104
100
103
103
93
94
98
98
99
99
93
Tốc độ
103
Sút
93
Chuyền bóng
101
Rê bóng
106
Phòng thủ
92
Thể chất
95
Tốc độ
104
Tăng tốc
103
Dứt điểm
90
Lực sút
100
Sút xa
95
Chọn vị trí
109
Vô lê
86
Penalty
87
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
92
Chuyền dài
108
Đá phạt
92
Sút xoáy
95
Rê bóng
108
Giữ bóng
103
Khéo léo
108
Thăng bằng
102
Phản ứng
107
Kèm người
94
Lấy bóng
97
Cắt bóng
91
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
87
Thể lực
108
Quyết đoán
105
Nhảy
88
Bình tĩnh
107
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | FC Barcelona | |
2019~2020 | UD Las Palmas |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |