78
CM
Pedri
9
16
67
73
73
73
75
75
71
74
74
63
63
67
67
69
69
63
Tốc độ
70
Sút
62
Chuyền bóng
73
Rê bóng
78
Phòng thủ
62
Thể chất
66
Tốc độ
68
Tăng tốc
73
Dứt điểm
65
Lực sút
61
Sút xa
61
Chọn vị trí
71
Vô lê
50
Penalty
48
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
61
Chuyền dài
77
Đá phạt
56
Sút xoáy
71
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Khéo léo
79
Thăng bằng
81
Phản ứng
78
Kèm người
61
Lấy bóng
69
Cắt bóng
65
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
65
Thể lực
78
Quyết đoán
56
Nhảy
65
Bình tĩnh
78
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | FC Barcelona | |
2019~2020 | UD Las Palmas |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |