87
CM
M. Kovačić
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mateo Kovačić
CM
87
CDM
83
176cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
74
81
81
81
84
83
80
82
82
72
72
76
76
79
79
72
Tốc độ
77
Sút
71
Chuyền bóng
84
Rê bóng
88
Phòng thủ
71
Thể chất
73
Tốc độ
75
Tăng tốc
80
Dứt điểm
65
Lực sút
81
Sút xa
77
Chọn vị trí
75
Vô lê
78
Penalty
63
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
75
Chuyền dài
83
Đá phạt
73
Sút xoáy
81
Rê bóng
89
Giữ bóng
90
Khéo léo
88
Thăng bằng
85
Phản ứng
83
Kèm người
73
Lấy bóng
75
Cắt bóng
76
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
67
Thể lực
81
Quyết đoán
79
Nhảy
78
Bình tĩnh
83
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester City | |
2019~ | Chelsea | |
2019~2023 | Chelsea | |
2018~2019 | Chelsea | |
2015~2019 | Real Madrid | |
2013~2015 | Inter Milan | |
2010~2013 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |