80
CM
M. Kovačić
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mateo Kovačić
CM
80
178cm
|
77kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
13
69
77
78
78
77
80
67
79
79
57
57
65
65
68
68
57
Tốc độ
82
Sút
66
Chuyền bóng
81
Rê bóng
84
Phòng thủ
50
Thể chất
64
Tốc độ
78
Tăng tốc
88
Dứt điểm
58
Lực sút
79
Sút xa
74
Chọn vị trí
67
Vô lê
76
Penalty
59
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
75
Chuyền dài
79
Đá phạt
68
Sút xoáy
78
Rê bóng
87
Giữ bóng
87
Khéo léo
79
Thăng bằng
71
Phản ứng
68
Kèm người
45
Lấy bóng
59
Cắt bóng
48
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
59
Thể lực
72
Quyết đoán
71
Nhảy
59
Bình tĩnh
69
TM đổ người
9
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester City | |
2019~ | Chelsea | |
2019~2023 | Chelsea | |
2018~2019 | Chelsea | |
2015~2019 | Real Madrid | |
2013~2015 | Inter Milan | |
2010~2013 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |