77
CAM
M. Kovačić
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mateo Kovačić
CAM
77
CM
76
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
13
64
71
72
72
73
74
64
74
74
53
53
61
61
65
65
53
Tốc độ
76
Sút
59
Chuyền bóng
75
Rê bóng
78
Phòng thủ
46
Thể chất
61
Tốc độ
73
Tăng tốc
81
Dứt điểm
51
Lực sút
68
Sút xa
70
Chọn vị trí
64
Vô lê
66
Penalty
55
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
69
Chuyền dài
76
Đá phạt
64
Sút xoáy
76
Rê bóng
79
Giữ bóng
81
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Phản ứng
70
Kèm người
43
Lấy bóng
47
Cắt bóng
55
Đánh đầu
38
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
56
Thể lực
76
Quyết đoán
57
Nhảy
59
Bình tĩnh
78
TM đổ người
9
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
6
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester City | |
2019~ | Chelsea | |
2019~2023 | Chelsea | |
2018~2019 | Chelsea | |
2015~2019 | Real Madrid | |
2013~2015 | Inter Milan | |
2010~2013 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |