89
CM
M. Kovačić
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mateo Kovačić
CM
89
CDM
85
176cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
76
82
83
83
86
85
82
84
84
74
74
78
78
80
80
74
Tốc độ
74
Sút
73
Chuyền bóng
86
Rê bóng
91
Phòng thủ
73
Thể chất
75
Tốc độ
70
Tăng tốc
81
Dứt điểm
67
Lực sút
83
Sút xa
79
Chọn vị trí
77
Vô lê
80
Penalty
65
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
77
Chuyền dài
85
Đá phạt
75
Sút xoáy
83
Rê bóng
92
Giữ bóng
92
Khéo léo
90
Thăng bằng
87
Phản ứng
85
Kèm người
75
Lấy bóng
77
Cắt bóng
78
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
69
Thể lực
83
Quyết đoán
81
Nhảy
79
Bình tĩnh
85
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester City | |
2019~ | Chelsea | |
2019~2023 | Chelsea | |
2018~2019 | Chelsea | |
2015~2019 | Real Madrid | |
2013~2015 | Inter Milan | |
2010~2013 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |