98
CM
M. Kovačić
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mateo Kovačić
CM
98
CDM
97
176cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
87
92
93
93
95
95
94
94
94
88
88
91
91
93
93
88
Tốc độ
92
Sút
82
Chuyền bóng
95
Rê bóng
101
Phòng thủ
87
Thể chất
92
Tốc độ
92
Tăng tốc
92
Dứt điểm
75
Lực sút
92
Sút xa
91
Chọn vị trí
88
Vô lê
86
Penalty
77
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
86
Chuyền dài
97
Đá phạt
89
Sút xoáy
93
Rê bóng
105
Giữ bóng
98
Khéo léo
98
Thăng bằng
106
Phản ứng
92
Kèm người
86
Lấy bóng
93
Cắt bóng
89
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
87
Thể lực
100
Quyết đoán
98
Nhảy
85
Bình tĩnh
103
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester City | |
2019~ | Chelsea | |
2019~2023 | Chelsea | |
2018~2019 | Chelsea | |
2015~2019 | Real Madrid | |
2013~2015 | Inter Milan | |
2010~2013 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |