91
CM
M. Kovačić
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mateo Kovačić
CM
91
CDM
90
176cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
82
86
87
87
88
88
87
88
88
82
82
84
84
86
86
82
Tốc độ
87
Sút
76
Chuyền bóng
87
Rê bóng
94
Phòng thủ
80
Thể chất
86
Tốc độ
85
Tăng tốc
90
Dứt điểm
73
Lực sút
86
Sút xa
80
Chọn vị trí
83
Vô lê
81
Penalty
54
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
80
Chuyền dài
93
Đá phạt
79
Sút xoáy
90
Rê bóng
98
Giữ bóng
91
Khéo léo
95
Thăng bằng
98
Phản ứng
85
Kèm người
81
Lấy bóng
84
Cắt bóng
84
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
79
Thể lực
94
Quyết đoán
95
Nhảy
80
Bình tĩnh
97
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester City | |
2019~ | Chelsea | |
2019~2023 | Chelsea | |
2018~2019 | Chelsea | |
2015~2019 | Real Madrid | |
2013~2015 | Inter Milan | |
2010~2013 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |