81
CAM
M. Kovačić
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mateo Kovačić
CAM
81
CM
80
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
13
69
75
76
76
77
78
72
77
77
64
64
70
70
73
73
64
Tốc độ
78
Sút
68
Chuyền bóng
79
Rê bóng
82
Phòng thủ
60
Thể chất
70
Tốc độ
74
Tăng tốc
84
Dứt điểm
62
Lực sút
79
Sút xa
72
Chọn vị trí
68
Vô lê
76
Penalty
59
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
73
Chuyền dài
78
Đá phạt
68
Sút xoáy
78
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Khéo léo
80
Thăng bằng
85
Phản ứng
68
Kèm người
52
Lấy bóng
69
Cắt bóng
70
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
65
Thể lực
83
Quyết đoán
71
Nhảy
63
Bình tĩnh
72
TM đổ người
9
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
6
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester City | |
2019~ | Chelsea | |
2019~2023 | Chelsea | |
2018~2019 | Chelsea | |
2015~2019 | Real Madrid | |
2013~2015 | Inter Milan | |
2010~2013 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |