86
CM
M. Kovačić
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mateo Kovačić
CM
86
176cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
16
76
81
82
82
83
83
80
83
83
73
73
77
77
80
80
73
Tốc độ
83
Sút
72
Chuyền bóng
82
Rê bóng
90
Phòng thủ
73
Thể chất
71
Tốc độ
83
Tăng tốc
83
Dứt điểm
69
Lực sút
80
Sút xa
76
Chọn vị trí
70
Vô lê
77
Penalty
60
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
74
Chuyền dài
82
Đá phạt
69
Sút xoáy
79
Rê bóng
92
Giữ bóng
90
Khéo léo
87
Thăng bằng
91
Phản ứng
87
Kèm người
78
Lấy bóng
73
Cắt bóng
82
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
64
Thể lực
81
Quyết đoán
78
Nhảy
70
Bình tĩnh
82
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester City | |
2019~ | Chelsea | |
2019~2023 | Chelsea | |
2018~2019 | Chelsea | |
2015~2019 | Real Madrid | |
2013~2015 | Inter Milan | |
2010~2013 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |