95
RB
Lucas Vázquez
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Vázquez
RB 95 RM 97
|
|
01.07.1991
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
89
91
93
93
92
91
90
94
94
86
86
92
92
93
93
86
Tốc độ
102
Sút
86
Chuyền bóng
92
Rê bóng
93
Phòng thủ
84
Thể chất
86
Tốc độ
101
Tăng tốc
104
Dứt điểm
87
Lực sút
90
Sút xa
89
Chọn vị trí
87
Vô lê
67
Penalty
70
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
100
Chuyền dài
96
Đá phạt
81
Sút xoáy
82
Rê bóng
89
Giữ bóng
98
Khéo léo
92
Thăng bằng
105
Phản ứng
94
Kèm người
82
Lấy bóng
84
Cắt bóng
88
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
76
Thể lực
101
Quyết đoán
95
Nhảy
85
Bình tĩnh
96
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
16
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Lucas Vázquez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~ Real Madrid
2014~2015 RCD Espanyol
2011~2014 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%