92
RB
Lucas Vázquez
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Vázquez
RB 92
|
|
01.07.1991
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
35
86
90
90
90
90
90
88
91
91
83
83
89
89
90
90
83
Tốc độ
92
Sút
84
Chuyền bóng
90
Rê bóng
91
Phòng thủ
84
Thể chất
80
Tốc độ
92
Tăng tốc
92
Dứt điểm
84
Lực sút
91
Sút xa
87
Chọn vị trí
91
Vô lê
71
Penalty
69
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
93
Chuyền dài
87
Đá phạt
83
Sút xoáy
93
Rê bóng
92
Giữ bóng
91
Khéo léo
92
Thăng bằng
92
Phản ứng
92
Kèm người
87
Lấy bóng
86
Cắt bóng
87
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
69
Thể lực
101
Quyết đoán
84
Nhảy
82
Bình tĩnh
86
TM đổ người
28
TM bắt bóng
34
TM phát bóng
28
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Lucas Vázquez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~ Real Madrid
2014~2015 RCD Espanyol
2011~2014 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%