97
RB
Lucas Vázquez
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Vázquez
RB 97 RW 96 RM 97
|
|
01.07.1991
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
90
92
93
93
93
93
93
94
94
90
90
94
94
94
94
90
Tốc độ
100
Sút
85
Chuyền bóng
92
Rê bóng
95
Phòng thủ
90
Thể chất
90
Tốc độ
99
Tăng tốc
102
Dứt điểm
81
Lực sút
91
Sút xa
87
Chọn vị trí
96
Vô lê
82
Penalty
84
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
95
Chuyền dài
94
Đá phạt
80
Sút xoáy
90
Rê bóng
96
Giữ bóng
94
Khéo léo
98
Thăng bằng
102
Phản ứng
96
Kèm người
90
Lấy bóng
93
Cắt bóng
90
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
83
Thể lực
100
Quyết đoán
99
Nhảy
85
Bình tĩnh
95
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Lucas Vázquez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~ Real Madrid
2014~2015 RCD Espanyol
2011~2014 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%