103
RB
Lucas Vázquez
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Vázquez
RB 103 RW 101
|
|
01.07.1991
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
94
97
98
98
97
97
98
99
99
96
96
100
100
100
100
96
Tốc độ
102
Sút
88
Chuyền bóng
99
Rê bóng
99
Phòng thủ
98
Thể chất
91
Tốc độ
102
Tăng tốc
104
Dứt điểm
87
Lực sút
93
Sút xa
85
Chọn vị trí
100
Vô lê
83
Penalty
88
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
103
Chuyền dài
94
Đá phạt
89
Sút xoáy
100
Rê bóng
101
Giữ bóng
95
Khéo léo
104
Thăng bằng
100
Phản ứng
103
Kèm người
99
Lấy bóng
100
Cắt bóng
100
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
85
Thể lực
99
Quyết đoán
100
Nhảy
88
Bình tĩnh
97
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Lucas Vázquez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~ Real Madrid
2014~2015 RCD Espanyol
2011~2014 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%