102
RB
Lucas Vázquez
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Vázquez
RB 102 RW 101
|
|
01.07.1991
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
21
92
96
98
98
98
97
96
100
100
92
92
99
99
100
100
92
Tốc độ
106
Sút
86
Chuyền bóng
98
Rê bóng
100
Phòng thủ
95
Thể chất
86
Tốc độ
106
Tăng tốc
106
Dứt điểm
82
Lực sút
91
Sút xa
93
Chọn vị trí
101
Vô lê
83
Penalty
75
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
106
Chuyền dài
102
Đá phạt
90
Sút xoáy
88
Rê bóng
103
Giữ bóng
95
Khéo léo
101
Thăng bằng
106
Phản ứng
105
Kèm người
95
Lấy bóng
103
Cắt bóng
94
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
78
Thể lực
103
Quyết đoán
88
Nhảy
74
Bình tĩnh
95
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Lucas Vázquez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~ Real Madrid
2014~2015 RCD Espanyol
2011~2014 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%