93
RB
Lucas Vázquez
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Vázquez
RB 93 RW 95
|
|
01.07.1991
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
37
88
91
92
92
92
92
89
93
93
84
84
90
90
92
92
84
Tốc độ
94
Sút
86
Chuyền bóng
92
Rê bóng
93
Phòng thủ
85
Thể chất
82
Tốc độ
94
Tăng tốc
94
Dứt điểm
86
Lực sút
93
Sút xa
89
Chọn vị trí
93
Vô lê
73
Penalty
71
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
95
Chuyền dài
89
Đá phạt
85
Sút xoáy
95
Rê bóng
94
Giữ bóng
92
Khéo léo
94
Thăng bằng
94
Phản ứng
94
Kèm người
87
Lấy bóng
87
Cắt bóng
88
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
71
Thể lực
103
Quyết đoán
86
Nhảy
84
Bình tĩnh
88
TM đổ người
30
TM bắt bóng
36
TM phát bóng
30
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Lucas Vázquez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~ Real Madrid
2014~2015 RCD Espanyol
2011~2014 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%