102
LW
P. Foden
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Phil Foden
LW 102 CM 99
|
|
28.05.2000
171cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
23
91
97
99
99
96
99
87
99
99
78
78
86
86
90
90
78
Tốc độ
99
Sút
91
Chuyền bóng
97
Rê bóng
105
Phòng thủ
73
Thể chất
85
Tốc độ
97
Tăng tốc
102
Dứt điểm
93
Lực sút
87
Sút xa
95
Chọn vị trí
91
Vô lê
85
Penalty
80
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
98
Chuyền dài
90
Đá phạt
89
Sút xoáy
97
Rê bóng
107
Giữ bóng
105
Khéo léo
105
Thăng bằng
108
Phản ứng
99
Kèm người
70
Lấy bóng
83
Cắt bóng
72
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
79
Thể lực
98
Quyết đoán
87
Nhảy
76
Bình tĩnh
103
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2017~ Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%