105
LW
P. Foden
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Phil Foden
LW 105 CF 104 CAM 105
|
|
28.05.2000
171cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
27
96
101
102
102
97
102
87
102
102
79
78
87
87
90
90
79
Tốc độ
104
Sút
95
Chuyền bóng
99
Rê bóng
106
Phòng thủ
71
Thể chất
87
Tốc độ
104
Tăng tốc
106
Dứt điểm
97
Lực sút
96
Sút xa
94
Chọn vị trí
101
Vô lê
88
Penalty
84
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
101
Chuyền dài
91
Đá phạt
87
Sút xoáy
98
Rê bóng
106
Giữ bóng
106
Khéo léo
108
Thăng bằng
108
Phản ứng
102
Kèm người
70
Lấy bóng
75
Cắt bóng
70
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
82
Thể lực
101
Quyết đoán
86
Nhảy
85
Bình tĩnh
104
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
12
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm CLB Cho mượn
2017~ Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%