92
LW
P. Foden
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Phil Foden
LW 92 CF 92 CAM 93
|
|
28.05.2000
171cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
32
83
89
89
89
88
90
78
89
89
68
67
76
76
79
79
68
Tốc độ
88
Sút
84
Chuyền bóng
87
Rê bóng
94
Phòng thủ
65
Thể chất
68
Tốc độ
85
Tăng tốc
92
Dứt điểm
86
Lực sút
88
Sút xa
84
Chọn vị trí
88
Vô lê
68
Penalty
72
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
83
Chuyền dài
88
Đá phạt
76
Sút xoáy
80
Rê bóng
93
Giữ bóng
96
Khéo léo
96
Thăng bằng
96
Phản ứng
89
Kèm người
67
Lấy bóng
68
Cắt bóng
68
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
57
Thể lực
89
Quyết đoán
72
Nhảy
59
Bình tĩnh
90
TM đổ người
23
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
21
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2017~ Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%