111
LW
P. Foden
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Phil Foden
LW 111 CAM 111 RW 111
|
|
28.05.2000
171cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
4
Level
25
103
107
108
108
103
108
90
108
108
80
80
88
88
92
92
80
Tốc độ
108
Sút
103
Chuyền bóng
107
Rê bóng
111
Phòng thủ
69
Thể chất
95
Tốc độ
106
Tăng tốc
111
Dứt điểm
102
Lực sút
109
Sút xa
107
Chọn vị trí
106
Vô lê
98
Penalty
91
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
109
Chuyền dài
102
Đá phạt
93
Sút xoáy
110
Rê bóng
111
Giữ bóng
111
Khéo léo
113
Thăng bằng
112
Phản ứng
109
Kèm người
69
Lấy bóng
70
Cắt bóng
66
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
91
Thể lực
103
Quyết đoán
100
Nhảy
90
Bình tĩnh
110
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2017~ Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%