99
LW
P. Foden
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Phil Foden
LW 99 RW 99
|
|
28.05.2000
171cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
38
90
96
96
96
94
97
85
96
96
74
74
82
82
86
86
74
Tốc độ
93
Sút
91
Chuyền bóng
94
Rê bóng
100
Phòng thủ
72
Thể chất
74
Tốc độ
90
Tăng tốc
98
Dứt điểm
94
Lực sút
95
Sút xa
91
Chọn vị trí
95
Vô lê
74
Penalty
78
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
91
Chuyền dài
94
Đá phạt
82
Sút xoáy
88
Rê bóng
100
Giữ bóng
102
Khéo léo
102
Thăng bằng
102
Phản ứng
94
Kèm người
75
Lấy bóng
74
Cắt bóng
74
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
63
Thể lực
95
Quyết đoán
78
Nhảy
78
Bình tĩnh
94
TM đổ người
29
TM bắt bóng
35
TM phát bóng
27
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2017~ Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%