93
RW
P. Foden
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Phil Foden
RW 93 LW 93 CM 91
|
|
28.05.2000
171cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
19
84
89
90
90
88
90
79
90
90
72
72
77
77
80
80
72
Tốc độ
89
Sút
84
Chuyền bóng
90
Rê bóng
93
Phòng thủ
67
Thể chất
80
Tốc độ
85
Tăng tốc
96
Dứt điểm
83
Lực sút
83
Sút xa
89
Chọn vị trí
90
Vô lê
76
Penalty
86
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
88
Chuyền dài
87
Đá phạt
87
Sút xoáy
92
Rê bóng
93
Giữ bóng
94
Khéo léo
95
Thăng bằng
100
Phản ứng
84
Kèm người
64
Lấy bóng
77
Cắt bóng
65
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
75
Thể lực
92
Quyết đoán
81
Nhảy
83
Bình tĩnh
102
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
7
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2017~ Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%