82
RWB
M. Darmian
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matteo Darmian
RWB 82 LWB 82 RB 82
|
|
02.12.1989
182cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
26
72
74
74
74
75
74
79
75
75
79
79
79
79
79
79
79
Tốc độ
75
Sút
64
Chuyền bóng
73
Rê bóng
78
Phòng thủ
81
Thể chất
72
Tốc độ
75
Tăng tốc
75
Dứt điểm
61
Lực sút
74
Sút xa
62
Chọn vị trí
74
Vô lê
65
Penalty
53
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
78
Chuyền dài
73
Đá phạt
44
Sút xoáy
74
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Khéo léo
81
Thăng bằng
81
Phản ứng
83
Kèm người
82
Lấy bóng
84
Cắt bóng
82
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
68
Thể lực
79
Quyết đoán
78
Nhảy
72
Bình tĩnh
82
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
19
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Matteo Darmian mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~
2020~2021
2019~2021 Parma
2015~2019 Manchester United
2012~2015 Torino
2011~2012 Torino
2010~2012
2009~2010 파도바
2007~2010
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%